Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 NGU Loverledge Nữ 11 8 3 0 11 27
2 Shizuoka SSU(W) 11 8 1 2 13 25
3 Iga Kunoichi Nữ 11 7 2 2 6 23
4 Via. Miyazaki Nữ 11 5 1 5 -1 16
5 AS Harima Albion Nữ 11 4 3 4 5 15
6 Setagaya Sfida Nữ 11 3 6 2 2 15
7 Orca Kamogawa Nữ 11 2 7 2 -1 13
8 Nittaidai FIELDS (W) 11 1 7 3 -2 10
9 Okayama BY Nữ 11 2 4 5 -4 10
10 Ehime FC Nữ 11 2 4 5 -8 10
11 Nippatsu Yokohama Nữ 11 2 3 6 -8 9
12 Sperenza Osaka Nữ 11 0 3 8 -13 3

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Xuống hạng

Tắt Quảng Cáo [X]