Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALBANIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Egnatia Rrogozhine 35 16 11 8 18 59
2 Vllaznia Shkoder 34 15 11 8 16 56
3 Dinamo Tirana 35 14 13 8 10 55
4 KS Elbasani 35 11 17 7 4 50
5 Partizani Tirana 35 12 14 9 3 50
6 Teuta Durres 35 9 14 12 -14 41
7 Bylis Ballsh 35 10 9 16 -18 39
8 KF Tirana 35 6 18 11 -3 36
9 KF Laci 35 8 12 15 -6 36
10 Skenderbeu 34 8 11 15 -10 35

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng