Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Aston Villa
Thành phố: Birmingham
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Villa Park (Sức chứa: 42788)

Thành lập: 1874

HLV: Unai Emery

Danh hiệu: Premier League(7), Championship(2), Champions League(1), FA Cup(7), League Cup(5), UEFA Super Cup(1), Community Shield(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:30 26/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa vs West Ham Utd

02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Aston Villa vs Celtic

21:00 01/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Wolves vs Aston Villa

21:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa vs Ipswich

21:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa vs Chelsea

02:00 26/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Aston Villa

21:00 08/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Brentford vs Aston Villa

21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa vs Liverpool

01:45 02/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Aston Villa

21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa vs Nottingham Forest

00:45 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Monaco 1 - 0 Aston Villa

00:30 19/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Arsenal 2 - 2 Aston Villa

02:30 16/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Everton 0 - 1 Aston Villa

03:00 11/01/2025 Cúp FA

Aston Villa 2 - 1 West Ham Utd

22:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa 2 - 1 Leicester City

02:45 31/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa 2 - 2 Brighton

22:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Newcastle 3 - 0 Aston Villa

19:30 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa 2 - 1 Man City

00:30 15/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest 2 - 1 Aston Villa

03:00 11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Leipzig 2 - 3 Aston Villa

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 E. Martinez Argentina 33
2 Matty Cash Anh 28
3 Diego Carlos Brazil 32
4 E. Konsa Anh 28
5 T. Mings Anh 32
6 R. Barkley Brazil 27
7 J. McGinn Scotland 31
8 Y. Tielemans Bỉ 28
9 J. Duran Colombia 22
10 E. Buendia Argentina 29
11 O. Watkins Anh 30
12 L. Digne Pháp 32
14 Pau Torres Tây Ban Nha 28
15 A. Moreno Tây Ban Nha 30
16 C. Chambers Anh 30
17 S. Iling-Junior Anh 22
18 J. Gauci Australia 40
19 J. Philogene Anh 23
20 K. Nedeljkovic Serbia 20
22 I. Maatsen Hà Lan 23
23 E. Martínez Argentina 33
24 A. Onana Bỉ 24
25 Robin Olsen Thụy Điển 35
26 L. Bogarde Hà Lan 24
27 M. Rogers Anh 26
29 K. Kesler-Hayden Anh 23
30 K. Hause Anh 30
31 L. Bailey 28
32 Dendoncker Bỉ 30
35 C. Archer Anh 24
36 I. Vassilev Mỹ 24
39 K. Davis Anh 27
41 J. Ramsey Anh 24
42 F. Marschall Phần Lan 24
44 B. Kamara Pháp 26
50 S. Swinkels Hà Lan 21
55 L. Emery Anh 20
56 J. Jimoh-Aloba Anh 19
64 J. Wright Anh 21
69 F. Munroe Anh 20
71 O. Kellyman Anh 20
72 K. Young Anh 19
78 S. Proctor Anh 19
79 B. Broggio Anh 18