Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Atletico Madrid
Thành phố: Madrid
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

SVĐ: Estadio Wanda Metropolitano (Sức chứa: 68032)

Thành lập: 1903

HLV: D. Simeone

Danh hiệu: 10 La Liga, 1 Segunda Division, 10 Copa del Rey, 3 UEFA Europa League, 4 Super Cup, 3 UEFA Super Cup, 1 Audi Cup, 1 Inter Continenal Cup, 1 UEFA Cup Winners' Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:15 25/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Atletico Madrid vs Villarreal

02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

RB Salzburg vs Atletico Madrid

00:30 02/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Atletico Madrid vs Mallorca

03:00 09/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Real Madrid vs Atletico Madrid

02:00 16/06/2025 FIFA Club World Cup

PSG vs Atletico Madrid

03:00 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Atletico Madrid 2 - 1 B.Leverkusen

22:15 18/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Leganes 1 - 0 Atletico Madrid

03:30 16/01/2025 Cúp Tây Ban Nha

Elche 0 - 4 Atletico Madrid

22:15 12/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Atletico Madrid 1 - 0 Osasuna

03:30 05/01/2025 Cúp Tây Ban Nha

Marbella 0 - 1 Atletico Madrid

03:00 22/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Barcelona 1 - 2 Atletico Madrid

20:00 15/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Atletico Madrid 1 - 0 Getafe

00:45 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Atletico Madrid 3 - 1 Slo. Bratislava

03:00 09/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Atletico Madrid 4 - 3 Sevilla

01:00 06/12/2024 Cúp Tây Ban Nha

Cacereno 1 - 3 Atletico Madrid

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Musso Argentina 29
2 J. Gimenez Uruguay 30
3 C. Azpilicueta Tây Ban Nha 36
4 C. Gallagher Anh 26
5 R. De Paul Argentina 31
6 Koke Tây Ban Nha 33
7 A. Griezmann Pháp 34
8 P. Barrios Tây Ban Nha 31
9 A. Sorloth Na Uy 30
10 A. Correa Argentina 30
11 T. Lemar Pháp 30
12 Samuel Lino Ireland 27
13 J. Oblak Slovenia 32
14 M. Llorente Tây Ban Nha 30
15 C. Lenglet Pháp 34
16 N. Molina Argentina 27
17 R. Riquelme Tây Ban Nha 28
18 A. Vermeeren Bỉ 20
19 J. Alvarez Argentina 25
20 A. Witsel Bỉ 36
21 Javi Galán Tây Ban Nha 32
22 G. Simeone Argentina 26
23 Reinildo 31
24 Le Normand Tây Ban Nha 26
25 R. Riquelme Tây Ban Nha 27
27 Sergio Camello Tây Ban Nha 24
30 S. El Jebari Ma rốc 21
31 Antonio Gomis Tây Ban Nha 22
32 R. Riquelme Tây Ban Nha 25
34 Toni Moya Tây Ban Nha 27
35 M. Sanchez Tây Ban Nha 25
37 Alex dos Santos Brazil 26
39 Clemente Tây Ban Nha 26
40 Poveda Tây Ban Nha 28
42 R. Sanchez Tây Ban Nha 25
48 German Valera Tây Ban Nha 23
81 Pele Pháp 34
119 A. Sørloth Hà Lan 31