Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

B.Leverkusen
Thành phố: Leverkusen
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: BayArena (Sức chứa: 30210)

 Thành lập: 1904

HLV: X. Alonso

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:30 25/01/2025 VĐQG Đức

Leipzig vs B.Leverkusen

02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

B.Leverkusen vs Sparta Praha

23:30 02/02/2025 VĐQG Đức

B.Leverkusen vs Hoffenheim

20:30 08/02/2025 VĐQG Đức

Wolfsburg vs B.Leverkusen

20:30 15/02/2025 VĐQG Đức

B.Leverkusen vs Bayern Munich

20:30 22/02/2025 VĐQG Đức

Holstein Kiel vs B.Leverkusen

20:30 01/03/2025 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt vs B.Leverkusen

20:30 08/03/2025 VĐQG Đức

B.Leverkusen vs Wer.Bremen

20:30 15/03/2025 VĐQG Đức

Stuttgart vs B.Leverkusen

20:30 29/03/2025 VĐQG Đức

B.Leverkusen vs Bochum

03:00 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Atletico Madrid 2 - 1 B.Leverkusen

00:30 19/01/2025 VĐQG Đức

B.Leverkusen 3 - 1 M.gladbach

02:30 15/01/2025 VĐQG Đức

B.Leverkusen 1 - 0 Mainz

03:45 11/01/2025 VĐQG Đức

B.Dortmund 2 - 3 B.Leverkusen

18:00 05/01/2025 Giao Hữu CLB

B.Leverkusen 2 - 0 Oberhausen

00:30 22/12/2024 VĐQG Đức

B.Leverkusen 5 - 1 Freiburg

21:30 14/12/2024 VĐQG Đức

Augsburg 0 - 2 B.Leverkusen

03:00 11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

B.Leverkusen 1 - 0 Inter Milan

21:30 07/12/2024 VĐQG Đức

B.Leverkusen 2 - 1 St. Pauli

02:45 04/12/2024 Cúp Đức

Bayern Munich 0 - 1 B.Leverkusen

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Hradecky Đức 36
2 J. Stanisic Croatia 33
3 P. Hincapie Ecuador 26
4 J. Tah Đức 36
5 M. Bakker Hà Lan 27
6 O. Kossounou 27
7 J. Hofmann Brazil 25
8 R. Andrich Đức 28
10 F. Wirtz Đức 32
11 M. Terrier Pháp 28
12 E. Tapsoba 26
13 Arthur Đức 33
14 P. Schick Séc 29
15 Baumgartlinger Đức 37
16 T. Jedvaj Đức 30
17 M. Kovar Anh 25
18 N. Mbamba Brazil 32
19 N. Tella Anh 26
20 A. Grimaldo Tây Ban Nha 34
21 A. Adli Pháp 25
22 V. Boniface 30
23 N. Mukiele Séc 26
24 A. Garcia Tây Ban Nha 28
25 E. Palacios Đức 27
27 F. Wirtz Đức 22
30 J. Frimpong 35
31 A. Adli Pháp 25
32 G. Puerta Thổ Nhĩ Kỳ 23
33 P. Hincapie Ecuador 23
34 G. Xhaka Thụy Sỹ 33
35 A. Stanilewicz Ukraina 25
36 N. Lomb Đức 32
37 E. Gedikli Đức 22
38 K. Bellarabi Đức 35
39 C. Turkmen Thổ Nhĩ Kỳ 23
40 F. Onyeka Đức 18
44 J. Belocian Pháp 32
111 N. Amiri Đức 29
124 Fosu-Mensah Hà Lan 27
Tin B.Leverkusen