Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Barcelona
Thành phố: Barcelona
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

Thành lập: 1899

SVĐ: Nou Camp (Sức chứa: 99787)

HLV hiện tại: Xavi Hernandez

Danh hiệu: 26 La Liga, 5 UEFA Champions League, 30 Copa Del Rey, 17 Super Cup, 5 UEFA Super Cup, 1 Copa Catalunya, 1 Supercopa de Catalunya, 3 FIFA Club World Cup, 1 Audi Cup, 5 Trofeo Joan Gamper, 4 UEFA Cup Winners' Cup

 

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 27/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Barcelona vs Valencia

02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Barcelona vs Atalanta

20:00 02/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Barcelona vs Alaves

03:00 09/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Sevilla vs Barcelona

03:00 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Benfica 4 - 5 Barcelona

03:00 19/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Getafe 1 - 1 Barcelona

03:00 16/01/2025 Cúp Tây Ban Nha

Barcelona 5 - 1 Real Betis

02:00 13/01/2025 Siêu Cúp Tây Ban Nha

Barcelona 5 - 2 Real Madrid

02:00 09/01/2025 Siêu Cúp Tây Ban Nha

Athletic Bilbao 0 - 2 Barcelona

01:00 05/01/2025 Cúp Tây Ban Nha

UD Barbastro 0 - 4 Barcelona

03:00 22/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Barcelona 1 - 2 Atletico Madrid

03:00 16/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Barcelona 0 - 1 Leganes

03:00 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

B.Dortmund 2 - 3 Barcelona

22:15 07/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Real Betis 2 - 2 Barcelona

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Ter Stegen Đức 33
2 P. Cubarsí Tây Ban Nha 18
3 Alex Balde Tây Ban Nha 22
4 R. Araujo Uruguay 26
5 I. Martinez Tây Ban Nha 34
6 Gavi Tây Ban Nha 21
7 Ferran Torres Tây Ban Nha 27
8 Pedri Tây Ban Nha 23
9 R. Lewandowski Ba Lan 37
10 Ansu Fati Tây Ban Nha 23
11 Raphinha 29
12 M. Braithwaite Đan Mạch 34
13 Inaki Pena Tây Ban Nha 32
14 Pablo Torre Tây Ban Nha 22
15 Christensen Đan Mạch 29
16 Fermín Tây Ban Nha 21
17 M. Casado Tây Ban Nha 24
18 Pau Victor Tây Ban Nha 25
19 Lamine Yamal Tây Ban Nha 18
20 Dani Olmo Tây Ban Nha 24
21 F. de Jong Hà Lan 28
23 J. Kounde Pháp 27
24 Eric Garcia Tây Ban Nha 24
25 W. Szczesny Ba Lan 35
26 A. Astralaga Tây Ban Nha 26
28 Marc Bernal Tây Ban Nha 19
29 Ferran Jutgla Tây Ban Nha 26
30 Marc Casado Tây Ban Nha 24
31 D. Kochen Tây Ban Nha 23
32 Hector Fort Tây Ban Nha 22
33 Pau Cubarsi Tây Ban Nha 18
34 Aleix Garrido Tây Ban Nha 21
35 Gerard Martin Tây Ban Nha 27
36 Sergi Dominguez Hungary 21
39 Andres Cuenca Tây Ban Nha 20
40 A. Yaakobishvili Hungary 19
41 R. Manaj Albania 28
42 Toni Fernandez Tây Ban Nha 18
60 Riqui Puig Tây Ban Nha 26
210 S. Roberto Tây Ban Nha 33
Tin Barcelona