Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Cardiff City (Sức chứa: 33280) Thành lập: 1889 HLV: M. Hudson Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 FA Cup, 1 Community Shield |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Derby County
21:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd vs Cardiff City
21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Hull City
01:45 12/02/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth vs Cardiff City
21:00 15/02/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Bristol City
21:00 22/02/2025 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle vs Cardiff City
21:00 01/03/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Burnley
21:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs Cardiff City
01:45 12/03/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Luton Town
21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Cardiff City
03:00 22/01/2025 Hạng Nhất Anh
Millwall 2 - 2 Cardiff City
19:30 18/01/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 3 - 0 Swansea City
02:45 15/01/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 1 Watford
02:00 10/01/2025 Cúp FA
Sheffield Utd 0 - 1 Cardiff City
22:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 1 - 1 Cardiff City
22:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 1 Coventry
22:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 2 Cardiff City
22:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd 3 - 2 Cardiff City
22:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 0 - 2 Sheffield Utd
22:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Stoke City 2 - 2 Cardiff City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | E. Horvath | Anh | 40 |
2 | W. Fish | Anh | 38 |
3 | M. Siopis | Hy Lạp | 35 |
4 | D. Goutas | Hy Lạp | 34 |
5 | J. Daland | Na Uy | 43 |
6 | R. Wintle | Anh | 37 |
7 | L. Bacuna | Anh | 31 |
8 | Joe Ralls | Slovakia | 35 |
9 | K. Etete | Anh | 27 |
10 | A. Ramsey | Anh | 29 |
11 | C. O'Dowda | Anh | 38 |
12 | C. Chambers | Anh | 28 |
13 | R. Rúnarsson | Iceland | 37 |
14 | D. Turnbull | Scotland | 34 |
15 | W. Kanga | Scotland | 35 |
16 | C. Willock | Anh | 38 |
17 | J. Collins | 36 | |
18 | A. Robertson | Anh | 37 |
19 | Y. Meïté | Ireland | 37 |
20 | A. El Ghazi | Hà Lan | 28 |
21 | J. Alnwick | Anh | 32 |
22 | Y. Meïté | Anh | 27 |
23 | J. Bagan | Ireland | 39 |
24 | G. Madine | Scotland | 43 |
26 | J. Simpson | Anh | 25 |
27 | R. Colwill | Ireland | 34 |
28 | R. Luthra | Anh | 36 |
29 | M. Harris | Anh | 42 |
30 | Wilson-Esbrand | Anh | 31 |
31 | C. Wickham | Anh | 28 |
32 | O. Tanner | Anh | 31 |
33 | J. Hoilett | Anh | 35 |
34 | J.Berget | Na Uy | 35 |
35 | A. Rinomhota | Anh | 32 |
36 | M. Watters | Anh | 34 |
37 | N. Nkounkou | Pháp | 29 |
38 | P. Ng | Anh | 32 |
39 | I. Davies | Wales | 46 |
41 | M. Turner | Anh | 32 |
42 | O. Denham | Slovenia | 37 |
45 | C. Ashford | Wales | 23 |
47 | C. Robinson | Ireland | 30 |
48 | S. Kaba | 28 | |
67 | Dikgacoi | Nam Phi | 41 |
70 | J.Guerra | Tây Ban Nha | 42 |
75 | R.Healey | Wales | 31 |
81 | F.Campbell | Anh | 38 |
99 | Burgstaller | Áo | 36 |
270 | S. Ojo | Tây Ban Nha | 36 |