Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Brugge |
Quốc gia: | Bỉ |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 26/01/2025 VĐQG Bỉ
Club Brugge vs Kortrijk
02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Man City vs Club Brugge
19:30 02/02/2025 VĐQG Bỉ
Antwerpen vs Club Brugge
02:45 06/02/2025 Cúp Bỉ
Genk vs Club Brugge
22:00 08/02/2025 VĐQG Bỉ
Club Brugge vs OH Leuven
03:00 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Club Brugge 0 - 0 Juventus
02:45 19/01/2025 VĐQG Bỉ
Club Brugge 4 - 2 Beerschot-Wilrijk
02:45 16/01/2025 Cúp Bỉ
Club Brugge 2 - 1 Genk
00:30 13/01/2025 VĐQG Bỉ
Anderlecht 0 - 3 Club Brugge
02:45 08/01/2025 Cúp Bỉ
Club Brugge 3 - 0 OH Leuven
22:00 26/12/2024 VĐQG Bỉ
Club Brugge 4 - 3 Westerlo
00:30 23/12/2024 VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise 2 - 2 Club Brugge
19:30 15/12/2024 VĐQG Bỉ
Club Brugge 2 - 0 Genk
03:00 11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
Club Brugge 2 - 1 Sporting Lisbon
00:15 08/12/2024 VĐQG Bỉ
KV Mechelen 1 - 2 Club Brugge
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | K. Letica | Australia | 33 |
2 | E. Sobol | Bỉ | 44 |
3 | E. Balanta | Bỉ | 49 |
4 | J. Ordonez | Costa Rica | 36 |
5 | J. Hendry | Chi Lê | 39 |
6 | D. Odoi | Brazil | 37 |
7 | A. Skov Olsen | Tây Ban Nha | 38 |
8 | C. Tzolis | Hy Lạp | 39 |
9 | Ferran Jutgla | Bỉ | 40 |
10 | H. Vetlesen | 34 | |
11 | C. Larin | Bỉ | 29 |
14 | B. Meijer | 28 | |
15 | R. Onyedika | Bỉ | 30 |
16 | S. Schrijvers | Serbia | 47 |
17 | T. Buchanan | Brazil | 33 |
18 | F. Ricca | Bỉ | 30 |
19 | K. Sowah | Bỉ | 34 |
20 | H. Vanaken | Bỉ | 33 |
21 | J. Bursik | Bỉ | 29 |
22 | S. Mignolet | Bỉ | 37 |
27 | C. Nielsen | Thế Giới | 35 |
28 | D. Boyata | Bỉ | 33 |
29 | N. Jackers | Bỉ | 27 |
30 | Ardon Jashari | Thụy Sỹ | 23 |
32 | A. Nusa | Hà Lan | 33 |
39 | E. Balanta | Hà Lan | 32 |
42 | Dennis | Bỉ | 31 |
44 | B. Mechele | Bỉ | 32 |
55 | M. De Cuyper | Colombia | 33 |
58 | J. Spileers | Bỉ | 30 |
62 | S. Homma | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
64 | K. Sabbe | Thế Giới | 35 |
65 | Joaquin Seys | Bỉ | 20 |
68 | C. Talbi | Hà Lan | 37 |
77 | P. Zinckernagel | Bỉ | 35 |
99 | Thiago | Thế Giới | 35 |