Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Coventry
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: The Coventry Building Society Arena (Sức chứa: 32609)

Thành lập: 1905

HLV: M. Robins

Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 1 FA Cup, 1 EFL Trophy

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Watford

21:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh

Swansea City vs Coventry

21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Leeds Utd

01:45 12/02/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry vs QPR

21:00 15/02/2025 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. vs Coventry

21:00 22/02/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Preston North End

21:00 01/03/2025 Hạng Nhất Anh

Oxford Utd vs Coventry

21:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Stoke City

01:45 12/03/2025 Hạng Nhất Anh

Derby County vs Coventry

21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Sunderland

02:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 0 - 2 Coventry

22:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry 1 - 0 Bristol City

01:00 12/01/2025 Cúp FA

Coventry 1 - 1 Sheffield Wed.

22:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich 2 - 1 Coventry

22:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

Cardiff City 1 - 1 Coventry

22:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry 0 - 0 Millwall

22:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry 4 - 0 Plymouth Argyle

19:30 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

Portsmouth 4 - 1 Coventry

19:30 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry 2 - 1 Hull City

03:00 12/12/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom 2 - 0 Coventry

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 O. Dovin Thụy Điển 31
2 L. Binks Anh 27
3 J. Dasilva Anh 28
4 B. Thomas Scotland 30
5 J. Rudoni Anh 31
6 Liam Kelly Ireland 28
7 T. Sakamoto Nhật Bản 28
8 J. Allen Anh 28
9 E. Simms Anh 28
10 E. Mason-Clark Anh 28
11 H. Wright Anh 28
13 B. Wilson Anh 39
14 B. Sheaf Anh 28
15 L. Kitching Scotland 28
16 L. McNally Anh 31
18 I. Maatsen Hà Lan 23
19 T. Walker Anh 25
20 T. Kane Anh 32
21 J. Bidwell Anh 28
22 Latibeaudiere 26
23 Thomas-Asante Anh 31
24 M. Godden Anh 27
26 Y. Ayari Châu Âu 33
27 M. van Ewijk Anh 27
28 J. Eccles Anh 28
29 V. Torp Đan Mạch 28
30 F. Tavares Bồ Đào Nha 26
32 J. Burroughs Scotland 28
36 Ryan Howley Wales 22
37 N. Bassette Anh 28
38 G. Hamer Hà Lan 31
40 B. Collins Anh 28
45 K. Palmer 29
46 B. Stretton Anh 28
54 K. Andrews Anh 28
Tin Coventry