Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Dinamo Kiev
Thành phố:
Quốc gia: Ukraina
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Dinamo Kiev vs Rigas Futbola Skola

21:00 22/02/2025 VĐQG Ukraina

Dinamo Kiev vs Karpaty Lviv

21:00 01/03/2025 VĐQG Ukraina

Vorskla vs Dinamo Kiev

21:00 08/03/2025 VĐQG Ukraina

LNZ Cherkasy vs Dinamo Kiev

22:30 21/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Galatasaray 3 - 3 Dinamo Kiev

15:00 16/01/2025 Giao Hữu CLB

Maribor 0 - 2 Dinamo Kiev

19:00 13/01/2025 Giao Hữu CLB

Widzew Lodz 1 - 1 Dinamo Kiev

21:00 12/01/2025 Giao Hữu CLB

Dinamo Kiev 2 - 1 Steaua Bucuresti

20:00 10/01/2025 Giao Hữu CLB

Dinamo Kiev 1 - 3 Magdeburg

18:00 16/12/2024 VĐQG Ukraina

Dinamo Kiev 1 - 0 Veres Rivne

03:00 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Real Sociedad 3 - 0 Dinamo Kiev

22:59 08/12/2024 VĐQG Ukraina

Dinamo Kiev 3 - 0 PFK Aleksandriya

20:30 04/12/2024 VĐQG Ukraina

PFK Aleksandriya 0 - 0 Dinamo Kiev

20:30 01/12/2024 VĐQG Ukraina

Kolos Kovalivka 1 - 1 Dinamo Kiev

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 H. Bushchan Ukraina 50
2 K. Vivcharenko Brazil 39
3 M. Diachuk Thế Giới 30
4 D. Popov Bồ Đào Nha 39
5 Sydorchuk Bồ Đào Nha 38
6 V. Brazhko Áo 34
7 A. Yarmolenko Hà Lan 38
8 V. Shepelev Thế Giới 31
9 N. Voloshyn Ukraina 31
10 M. Shaparenko Ukraina 36
11 V. Vanat Thế Giới 31
13 Shabanov 40
14 De Pena Thế Giới 33
15 Rubchynskyi Ukraina 28
16 Mykolenko Ukraina 34
17 B. Lednev Ukraina 35
18 Andriievskyi Belarus 30
19 D. Harmash Ukraina 35
20 O. Karavaev Thế Giới 31
22 V. Kabaiev Ukraina 36
23 N. Malysh Ukraina 38
24 O. Tymchyk Croatia 36
25 Zabarnyi Thế Giới 31
26 M. Burda Ukraina 30
27 E. Makarenko Ukraina 34
28 B. Ceballos Ukraina 30
29 V. Buialskyi Ukraina 32
32 T. Mykhavko Ukraina 27
34 O. Syrota Ukraina 38
35 R. Neshcheret Ukraina 33
39 E. Guerrero Belarus 31
40 K. Bilovar Ukraina 31
44 V. Dubinchak Phần Lan 34
45 M. Braharu Ukraina 32
76 O. Pikhalionok Thế Giới 30
91 M. Mykhailenko Ukraina 28
99 D. Antyukh Ma rốc 35
Tin Dinamo Kiev