Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Türk Telekom Arena (sức chứa: 52695) Thành lập: 1905 HLV: H. Hamzaoğlu |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 25/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray vs Konyaspor
02:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Ajax vs Galatasaray
00:00 04/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep B.B vs Galatasaray
23:00 09/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray vs Adana Demirspor
23:00 16/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor vs Galatasaray
23:00 23/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray vs Fenerbahce
23:00 02/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasimpasa vs Galatasaray
23:00 09/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor vs Galatasaray
23:00 16/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray vs Antalyaspor
23:00 30/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Galatasaray
22:30 21/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Galatasaray 3 - 3 Dinamo Kiev
00:00 18/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor 1 - 1 Galatasaray
22:59 12/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 2 Galatasaray
00:30 09/01/2025 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 2 - 2 Istanbul BB
22:59 04/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 2 - 1 Goztepe
20:00 22/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor 1 - 5 Galatasaray
01:00 17/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 4 - 3 Trabzonspor
00:45 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Malmo 2 - 2 Galatasaray
20:00 08/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor 2 - 3 Galatasaray
22:59 01/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 2 - 2 Eyupspor
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | F. Muslera | Uruguay | 39 |
2 | Dubois | Pháp | 31 |
3 | Angelino | Uruguay | 28 |
4 | I. Jakobs | 43 | |
5 | A. Ozturk | Thổ Nhĩ Kỳ | 44 |
6 | D. Sanchez | Colombia | 29 |
7 | K. Akturkoglu | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
8 | K. Demirbay | Thổ Nhĩ Kỳ | 40 |
9 | M. Icardi | Argentina | 32 |
10 | D. Mertens | Bỉ | 27 |
11 | Y. Akgun | Brazil | 42 |
12 | B. Şen | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
13 | I. Cipe | Brazil | 33 |
14 | W. Zaha | Anh | 33 |
15 | R. Donk | Thổ Nhĩ Kỳ | 41 |
16 | G. Güney | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
17 | Y. Akgün | Thổ Nhĩ Kỳ | 40 |
18 | B. Kutlu | Thổ Nhĩ Kỳ | 42 |
19 | G. Guvenc | Bắc Macedonia | 42 |
20 | Tetê | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
21 | H. Dervisoglu | 40 | |
22 | H. Ziyech | Hà Lan | 29 |
23 | K. Ayhan | Thổ Nhĩ Kỳ | 38 |
24 | K. Arslan | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
25 | V. Nelsson | Bỉ | 32 |
26 | Inaki Pena | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
27 | Sergio Oliveira | 31 | |
28 | K. Gunter | Đức | 33 |
29 | O.Adin | Thổ Nhĩ Kỳ | 40 |
30 | A. Babacan | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
31 | Angelino | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
33 | A. Cicaldau | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
34 | L. Torreira | Nhật Bản | 39 |
35 | A. Kara | Thổ Nhĩ Kỳ | 40 |
40 | E. Bayram | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
41 | E. Yardımcı | Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
42 | A. Bardakcı | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
45 | V. Osimhen | 27 | |
53 | B. Yılmaz | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
54 | E. Kılınc | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
55 | Nagatomo | Nhật Bản | 39 |
65 | D. San | Hà Lan | 35 |
66 | A. Turan | 26 | |
81 | H. Akman | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
88 | K. Karatas | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
90 | M. Diagne | Pháp | 37 |
91 | T. Ndombele | Pháp | 29 |
93 | S. Boey | Pháp | 36 |
94 | C. Bakambu | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
95 | Carlos Vinícius | Brazil | 30 |
97 | E. Mor | Đan Mạch | 28 |
118 | B. Gomis | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
140 | Linnes | Tây Ban Nha | 33 |
145 | Marcao | Brazil | 29 |
188 | Mata | Tây Ban Nha | 37 |