Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Hull City
Thành phố: Kingston upon Hull
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: The MKM (Sức chứa: 25504)

Thành lập: 1904

HLV: A. Dawson

Danh hiệu: 1 League One

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd vs Hull City

21:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Stoke City

21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh

Cardiff City vs Hull City

01:45 13/02/2025 Hạng Nhất Anh

Burnley vs Hull City

21:00 15/02/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Norwich

21:00 22/02/2025 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs Hull City

21:00 01/03/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Plymouth Argyle

21:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh

Bristol City vs Hull City

01:45 13/03/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Oxford Utd

21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Hull City

02:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City 1 - 2 QPR

19:30 18/01/2025 Hạng Nhất Anh

Millwall 0 - 1 Hull City

19:00 12/01/2025 Cúp FA

Hull City 1 - 1 Doncaster Rovers

22:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City 3 - 3 Leeds Utd

00:30 02/01/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City 0 - 1 Middlesbrough

22:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 0 - 1 Hull City

22:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End 1 - 0 Hull City

19:30 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

Hull City 2 - 1 Swansea City

19:30 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry 2 - 1 Hull City

02:45 12/12/2024 Hạng Nhất Anh

Hull City 1 - 1 Watford

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 I. Pandur Croatia 43
2 L. Coyle Anh 41
3 R. Giles Anh 42
4 C. Hughes Anh 41
5 A. Jones Wales 36
6 S. McLoughlin Bồ Đào Nha 40
7 L. Millar Thổ Nhĩ Kỳ 30
8 M. Mehlem Đức 35
9 C. Bedia Ireland 26
10 A. Ömür Thổ Nhĩ Kỳ 38
11 D. Sinik Ireland 33
12 João Pedro Italia 32
13 N. Baxter Thụy Sỹ 41
14 H. Vaughan Anh 36
15 T. Morton Anh 29
16 R. Longman Thổ Nhĩ Kỳ 36
17 R. Allsop Anh 38
18 X. Simons Croatia 40
19 S. Alzate Colombia 26
20 G. Puerta Colombia 37
21 B. Fleming Anh 42
22 J. Lokilo Anh 50
23 C. Drameh Anh 36
24 J. Seri Thế Giới 27
25 O. Zambrano Ecuador 23
26 A. Smith Scotland 31
27 R. Slater Anh 38
28 J. Tymon 40
29 M. Jacob Ireland 39
30 S. Twine 27
31 A. Racioppi Thụy Sỹ 27
32 T. Lo-Tutala Ai Cập 38
33 M. Belloumi Algeria 39
34 H. Vale Anh 38
35 X. Simons Anh 29
36 J. Irvine Scotland 40
37 O. Green Anh 28
40 Evandro Thế Giới 30
44 A. Kamara Ireland 28
45 K. Palmer 32
47 A. Zaroury Ma rốc 24
48 M. Burstow Anh 23
49 V. Covil Mỹ 22
50 A. Ömür Thổ Nhĩ Kỳ 26