Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Lille |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Pierre-Mauroy (Sức chứa: 50186) Thành lập: 1944 HLV: J. Gourvennec Danh hiệu: Ligue 1 (4), Ligue 2 (5), Coupe de France (6), Trophée des Champions (1), Algarve Football Cup (1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:00 26/01/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg vs Lille
02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Lille vs Feyenoord
02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp
Lille vs Saint Etienne
02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp
Lille vs Le Havre
02:00 17/02/2025 VĐQG Pháp
Rennes vs Lille
02:00 24/02/2025 VĐQG Pháp
Lille vs Monaco
02:00 03/03/2025 VĐQG Pháp
PSG vs Lille
02:00 10/03/2025 VĐQG Pháp
Lille vs Montpellier
02:00 17/03/2025 VĐQG Pháp
Nantes vs Lille
02:00 31/03/2025 VĐQG Pháp
Lille vs Lens
03:00 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Liverpool 2 - 1 Lille
03:05 18/01/2025 VĐQG Pháp
Lille 2 - 1 Nice
03:10 15/01/2025 Cúp Pháp
Marseille 1 - 1 Lille
03:05 11/01/2025 VĐQG Pháp
Auxerre 0 - 0 Lille
01:00 05/01/2025 VĐQG Pháp
Lille 1 - 1 Nantes
03:00 21/12/2024 Cúp Pháp
Rouen 0 - 1 Lille
22:59 14/12/2024 VĐQG Pháp
Marseille 1 - 1 Lille
00:45 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
Lille 3 - 2 Sturm Graz
01:00 07/12/2024 VĐQG Pháp
Lille 3 - 1 Stade Brestois
21:00 01/12/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 2 - 2 Lille
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | V. Mannone | Italia | 30 |
2 | A. Mandi | Algeria | 31 |
3 | Tiago Djalo | Bồ Đào Nha | 25 |
4 | Alexsandro | Brazil | 26 |
5 | Gudmundsson | Thụy Điển | 26 |
6 | N. Bentaleb | Algeria | 42 |
7 | H. Haraldsson | Iceland | 22 |
8 | A. Gomes | Anh | 25 |
9 | J. David | Canada | 25 |
10 | R. Cabella | Pháp | 35 |
11 | O. Sahraoui | Na Uy | 23 |
12 | T. Meunier | Bỉ | 34 |
13 | A. Zedadka | Pháp | 27 |
14 | S. Umtiti | Pháp | 32 |
16 | A. Jakubech | Slovakia | 28 |
17 | N. Mukau | Bồ Đào Nha | 27 |
18 | B. Diakite | Pháp | 24 |
19 | Fernandez-Pardo | Bỉ | 20 |
20 | M. Bakker | Argentina | 26 |
21 | B. Andre | 35 | |
22 | Tiago Santos | Na Uy | 27 |
23 | E. Zhegrova | Kosovo | 26 |
26 | André Gomes | Bồ Đào Nha | 22 |
27 | M. Bayo | 27 | |
28 | R. Fernandes | Bồ Đào Nha | 23 |
29 | E. Mbappé | Pháp | 19 |
30 | L. Chevalier | Pháp | 24 |
31 | Ismaily | Brazil | 35 |
32 | A. Bouaddi | Pháp | 18 |
33 | A. Bouaddi | Pháp | 27 |
34 | A. Malouda | Pháp | 20 |
35 | A. Faïz | Pháp | 20 |
36 | O. Toure | Pháp | 20 |
37 | A. Messoussa | Pháp | 27 |
38 | I. Ferrah | Pháp | 20 |
40 | T. Negrel | Pháp | 22 |
70 | J. Bamba | Pháp | 29 |
80 | J. Martin | Bắc Macedonia | 35 |
119 | I. Lihadji | Pháp | 23 |
220 | T. Weah | Séc | 25 |