Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Liverpool
Thành phố: Liverpool
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Anfield (Sức chứa: 55212)

Thành lập: 1892

HLV: Arne Slot

Danh hiệu: Premier League(19), Championship(4), UEFA Champions League(6), FA Cup(8), UEFA Europa League(3), League Cup(9), Community Shield(16), UEFA Super Cup(4), FIFA Club World Cup(1), Premier League Asia Trophy(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 25/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Liverpool vs Ipswich

02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

PSV Eindhoven vs Liverpool

21:00 01/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth vs Liverpool

03:00 07/02/2025 Liên Đoàn Anh

Liverpool vs Tottenham

21:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Liverpool vs Wolves

21:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Man City vs Liverpool

02:00 27/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Liverpool vs Newcastle

21:00 08/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Liverpool vs Southampton

21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa vs Liverpool

02:00 03/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Liverpool vs Everton

03:00 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Liverpool 2 - 1 Lille

22:00 18/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Brentford 0 - 2 Liverpool

03:00 15/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest 1 - 1 Liverpool

19:15 11/01/2025 Cúp FA

Liverpool 4 - 0 Accrington

03:00 09/01/2025 Liên Đoàn Anh

Tottenham 1 - 0 Liverpool

23:30 05/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Liverpool 2 - 2 Man Utd

00:15 30/12/2025 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd 0 - 5 Liverpool

03:00 27/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Liverpool 3 - 1 Leicester City

23:30 22/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Tottenham 3 - 6 Liverpool

03:00 19/12/2024 Liên Đoàn Anh

Southampton 1 - 2 Liverpool

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Alisson Brazil 33
2 J. Gomez Anh 28
3 W. Endo Nhật Bản 32
4 V. van Dijk Hà Lan 34
5 I. Konate Pháp 26
6 Thiago Tây Ban Nha 34
7 L. Diaz Colombia 28
8 D. Szoboszlai Hungary 25
9 D. Nunez Uruguay 26
10 A. Mac Allister Argentina 27
11 M. Salah Ai Cập 33
13 Adrian Tây Ban Nha 38
14 F. Chiesa Italia 28
15 Chamberlain Anh 32
16 M. Grujic Serbia 29
17 C. Jones Anh 24
18 C. Gakpo Hà Lan 26
19 H. Elliott Anh 22
20 Diogo Jota Bồ Đào Nha 29
21 K. Tsimikas Hy Lạp 29
22 L. Karius Đức 32
23 L. Diaz Colombia 28
26 A. Robertson Anh 31
27 D. Nunez Uruguay 26
32 J. Matip 34
38 R. Gravenberch Hà Lan 23
40 L. Millar Canada 26
42 B. Clark Anh 20
43 Stefan Bajcetic Tây Ban Nha 21
44 L. Chambers Anh 20
45 M. Pitaluga Brazil 26
45 Dixon-Bonner Anh 24
46 R. Williams Hy Lạp 41
47 N. Phillips Anh 23
48 C. Scanlon Anh 21
49 K. Gordon Anh 21
50 B. Doak Scotland 22
53 J. McConnell Anh 22
56 V. Jaroš Séc 26
62 C. Kelleher Ireland 27
63 O. Beck Wales 23
65 A. Nallo Anh 24
66 T. Arnold Anh 27
67 L. Koumas Wales 20
72 van den Berg Hà Lan 24
73 R. Ngumoha Anh 19
75 L. Longstaff Anh 24
76 J. Danns Anh 19
78 J. Quansah Anh 21
80 T. Morton Anh 23
82 M. Woltman Anh 22
84 C. Bradley Bắc Ireland 22
86 H. Blair Anh 22
91 L. Stephenson Anh 22
95 H. Davies Anh 22
98 T. Nyoni Anh 18