Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Luton Town
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Kenilworth Road(Sức chứa: 10226)

Thành lập: 1885

HLV: N. Jones

Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 2 League One, 1 National League, 1 League Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh

Luton Town vs Millwall

21:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. vs Luton Town

21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh

Luton Town vs Plymouth Argyle

01:45 13/02/2025 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs Luton Town

21:00 15/02/2025 Hạng Nhất Anh

Luton Town vs Sheffield Utd

21:00 22/02/2025 Hạng Nhất Anh

Watford vs Luton Town

21:00 01/03/2025 Hạng Nhất Anh

Luton Town vs Portsmouth

21:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh

Burnley vs Luton Town

01:45 12/03/2025 Hạng Nhất Anh

Cardiff City vs Luton Town

21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh

Luton Town vs Middlesbrough

02:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh

Oxford Utd 3 - 2 Luton Town

22:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh

Luton Town 0 - 0 Preston North End

22:00 11/01/2025 Cúp FA

Nottingham Forest 2 - 0 Luton Town

03:00 07/01/2025 Hạng Nhất Anh

QPR 2 - 1 Luton Town

22:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

Luton Town 0 - 1 Norwich

22:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Swansea City 2 - 1 Luton Town

22:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City 1 - 0 Luton Town

03:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

Luton Town 2 - 1 Derby County

22:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 2 - 0 Luton Town

02:45 11/12/2024 Hạng Nhất Anh

Luton Town 2 - 1 Stoke City

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Shea Anh 28
2 R. Walters Anh 28
3 A. Bell Anh 28
4 T. Lockyer Anh 28
5 M. Andersen Anh 28
6 M. McGuinness Ireland 32
7 V. Moses 42
8 T. Krauß Đức 28
9 C. Morris Anh 28
10 C. Woodrow Anh 28
11 E. Adebayo Anh 28
12 I. Kaboré Anh 35
13 M. Nakamba Anh 28
14 T. Chong Hà Lan 26
15 Teden Mengi Anh 23
16 R. Burke Anh 28
17 P. Mpanzu Anh 28
18 J. Clark Anh 28
19 J. Brown Scotland 27
20 L. Walsh Ireland 24
22 L. Fanne Tây Ban Nha 28
23 T. Krul Hà Lan 28
24 T. Kaminski Anh 46
25 I. Jones Anh 28
26 S. Baptiste Anh 28
27 D. Hashioka Anh 20
28 A. Lokonga Bỉ 27
29 T. Holmes Anh 28
30 A. Townsend Anh 32
32 F. Onyedinma 28
34 E. Horvath Anh 28
37 Z. Nelson Anh 24
38 J. Johnson Anh 19
43 Z. Nelson Anh 20
44 A. Piesold Anh 20
45 A. Doughty Anh 28