Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Lyon
Thành phố: | Lyon |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Parc Olympique Lyonnais(Sức chứa: 59186) Thành lập: 1950 HLV: P. Bosz Danh hiệu: Ligue 1 (7), Ligue 2 (3), Coupe de France (5), Coupe de la Ligue (1), Trophée des Champions (8) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 18/05/2025 VĐQG Pháp
Lyon 2 - 0 Angers
02:00 11/05/2025 VĐQG Pháp
Monaco 2 - 0 Lyon
22:15 04/05/2025 VĐQG Pháp
Lyon 1 - 2 Lens
02:05 27/04/2025 VĐQG Pháp
Lyon 4 - 1 Rennes
01:45 21/04/2025 VĐQG Pháp
Saint Etienne 2 - 1 Lyon
02:00 18/04/2025 Cúp C2 Châu Âu
Man Utd 2 - 2 Lyon
01:45 14/04/2025 VĐQG Pháp
Auxerre 1 - 3 Lyon
02:00 11/04/2025 Cúp C2 Châu Âu
Lyon 2 - 2 Man Utd
02:05 06/04/2025 VĐQG Pháp
Lyon 2 - 1 Lille
02:45 29/03/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg 4 - 2 Lyon
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Algeria | 28 |
2 | ![]() | 24 | |
3 | ![]() | Argentina | 33 |
4 | ![]() | 28 | |
5 | | Croatia | 30 |
7 | ![]() | Pháp | 32 |
8 | ![]() | Pháp | 31 |
9 | | 23 | |
10 | ![]() | Pháp | 34 |
11 | | Bỉ | 22 |
12 | | 27 | |
14 | | Brazil | 26 |
15 | | Mỹ | 24 |
16 | | 26 | |
17 | ![]() | Algeria | 30 |
18 | ![]() | Algeria | 22 |
19 | | Bồ Đào Nha | 22 |
20 | | Pháp | 25 |
21 | | Brazil | 31 |
22 | | Bỉ | 33 |
23 | | Argentina | 24 |
24 | | Pháp | 22 |
25 | | Bỉ | 27 |
27 | ![]() | Pháp | 25 |
29 | | Pháp | 20 |
30 | | Pháp | 20 |
31 | ![]() | Serbia | 37 |
32 | | Anh | 17 |
34 | | Pháp | 27 |
36 | | Pháp | 22 |
40 | | Pháp | 29 |
41 | | 27 | |
47 | | Brazil | 35 |
53 | | Argentina | 20 |
55 | ![]() | Pháp | 29 |
69 | | Georgia | 32 |
77 | ![]() | Italia | 27 |
80 | | Pháp | 27 |
84 | | Pháp | 21 |
93 | | Thụy Điển | 24 |
98 | | Anh | 28 |
Tin Lyon