Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Mainz
Thành phố: Mainz
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: OPEL ARENA (Sức chứa: 34034)

Thành lập: 1905

HLV: B. Svensson

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:30 25/01/2025 VĐQG Đức

Mainz vs Stuttgart

02:30 01/02/2025 VĐQG Đức

Wer.Bremen vs Mainz

20:30 08/02/2025 VĐQG Đức

Mainz vs Augsburg

20:30 15/02/2025 VĐQG Đức

Heidenheim vs Mainz

20:30 22/02/2025 VĐQG Đức

Mainz vs St. Pauli

20:30 01/03/2025 VĐQG Đức

Leipzig vs Mainz

20:30 08/03/2025 VĐQG Đức

M.gladbach vs Mainz

20:30 15/03/2025 VĐQG Đức

Mainz vs Freiburg

20:30 29/03/2025 VĐQG Đức

B.Dortmund vs Mainz

20:30 05/04/2025 VĐQG Đức

Mainz vs Holstein Kiel

21:30 19/01/2025 VĐQG Đức

Union Berlin 2 - 1 Mainz

02:30 15/01/2025 VĐQG Đức

B.Leverkusen 1 - 0 Mainz

21:30 11/01/2025 VĐQG Đức

Mainz 2 - 0 Bochum

21:30 21/12/2024 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt 1 - 3 Mainz

21:30 14/12/2024 VĐQG Đức

Mainz 2 - 1 Bayern Munich

21:30 08/12/2024 VĐQG Đức

Wolfsburg 4 - 3 Mainz

21:30 01/12/2024 VĐQG Đức

Mainz 2 - 0 Hoffenheim

21:30 24/11/2024 VĐQG Đức

Holstein Kiel 0 - 3 Mainz

21:30 09/11/2024 VĐQG Đức

Mainz 3 - 1 B.Dortmund

21:30 03/11/2024 VĐQG Đức

Freiburg 0 - 0 Mainz

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 L. Rieß Đức 28
2 P. Mwene Áo 27
3 M. Jenz Đức 28
4 A. Barkok Ma rốc 29
5 M. Leitsch Đức 27
6 K. Sano Nhật Bản 27
7 L. Jae-Sung Thụy Điển 32
8 P. Nebel Đức 26
9 K. Onisiwo Đức 31
10 M. Richter Đức 27
11 A. Sieb Đức 29
14 H. Hyun-Seok Hàn Quốc 30
15 L. Kilian Đức 26
16 S. Bell Đức 34
17 L. Ajorque Pháp 31
18 N. Amiri Đức 29
19 A. Caci Pháp 28
21 D. da Costa Đức 32
22 N. Veratschnig Áo 32
23 J. Guilavogui Pháp 31
24 M. Papela Đức 24
25 A. Hanche-Olsen Na Uy 24
26 P. Nebel Đức 23
27 R. Zentner Đức 31
28 A. Szalai 38
29 J. Burkardt Đức 25
30 S. Widmer Thụy Sỹ 32
31 D. Kohr Đức 31
32 L. RieB Châu Âu 25
33 O. Hanin Đức 27
34 D. Nemeth Áo 24
35 L. Barreiro Luxembourg 25
37 F. Dahmen Đức 27
38 E. Eyibil Đức 24
42 A. Hack Đức 32
43 B. Gruda Đức 27
44 N. Weiper Đức 20
45 D. Mamutovic Đức 24
47 L. Wilhelm Đức 22
48 M. Müller Đức 21