Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Metz
Thành phố: | Metz |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Saint-Symphorien (sức chứa: 26700) Thành lập: 1932 HLV: F. Antonetti Danh hiệu: Ligue 2 (4), Coupe de France (1), Coupe de la Ligue (1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:30 30/05/2025 VĐQG Pháp
Stade Reims 1 - 1 Metz
01:00 22/05/2025 VĐQG Pháp
Metz 1 - 1 Stade Reims
22:00 17/05/2025 Hạng 2 Pháp
Metz 1 - 0 Dunkerque
22:00 10/05/2025 Hạng 2 Pháp
Stade Lavallois 2 - 3 Metz
01:00 03/05/2025 Hạng 2 Pháp
Metz 3 - 3 Rodez
01:00 27/04/2025 Hạng 2 Pháp
Pau FC 2 - 1 Metz
01:00 20/04/2025 Hạng 2 Pháp
Metz 2 - 2 Red Star 93
01:00 12/04/2025 Hạng 2 Pháp
FC Martigues 1 - 4 Metz
19:00 05/04/2025 Hạng 2 Pháp
Caen 2 - 2 Metz
02:00 29/03/2025 Hạng 2 Pháp
Metz 2 - 1 Troyes
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Pháp | 35 |
2 | | Tunisia | 30 |
3 | ![]() | 29 | |
5 | | Brazil | 33 |
6 | ![]() | Pháp | 29 |
7 | | Pháp | 26 |
8 | ![]() | Pháp | 24 |
9 | | Colombia | 34 |
11 | | 31 | |
12 | | Pháp | 27 |
13 | | 27 | |
14 | | 35 | |
15 | | 26 | |
16 | ![]() | Pháp | 37 |
17 | | 32 | |
18 | | Pháp | 29 |
19 | ![]() | Pháp | 29 |
20 | | 27 | |
21 | | Ma rốc | 28 |
22 | | Algeria | 27 |
24 | | Pháp | 25 |
25 | | Pháp | 21 |
26 | | Bồ Đào Nha | 25 |
27 | | 36 | |
28 | ![]() | Pháp | 32 |
29 | | Châu Âu | 22 |
30 | ![]() | Pháp | 31 |
33 | | Pháp | 23 |
34 | | 31 | |
36 | | 28 | |
38 | | 27 | |
39 | | 28 | |
80 | | 28 | |
99 | | Thụy Điển | 21 |
Tin Metz