Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Monaco |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Louis II. (Sức chứa: 18523) Thành lập: 1919 HLV: Niko Kovač |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 25/01/2025 VĐQG Pháp
Monaco vs Rennes
02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Inter Milan vs Monaco
02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp
Monaco vs Auxerre
02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp
PSG vs Monaco
02:00 17/02/2025 VĐQG Pháp
Monaco vs Nantes
02:00 24/02/2025 VĐQG Pháp
Lille vs Monaco
02:00 03/03/2025 VĐQG Pháp
Monaco vs Stade Reims
02:00 10/03/2025 VĐQG Pháp
Toulouse vs Monaco
02:00 17/03/2025 VĐQG Pháp
Angers vs Monaco
02:00 31/03/2025 VĐQG Pháp
Monaco vs Nice
00:45 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Monaco 1 - 0 Aston Villa
01:00 18/01/2025 VĐQG Pháp
Montpellier 2 - 1 Monaco
02:45 15/01/2025 Cúp Pháp
Stade Reims 1 - 1 Monaco
01:00 11/01/2025 VĐQG Pháp
Nantes 2 - 2 Monaco
23:30 05/01/2025 Siêu Cúp Pháp
PSG 1 - 0 Monaco
20:45 22/12/2024 Cúp Pháp
Union Saint Jean 1 - 4 Monaco
03:00 19/12/2024 VĐQG Pháp
Monaco 2 - 4 PSG
03:00 15/12/2024 VĐQG Pháp
Stade Reims 0 - 0 Monaco
03:00 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
Arsenal 3 - 0 Monaco
22:59 07/12/2024 VĐQG Pháp
Monaco 2 - 0 Toulouse
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | R. Majecki | Ba Lan | 26 |
2 | Vanderson | Brazil | 26 |
3 | G. Maripan | Pháp | 31 |
4 | J. Teze | Hà Lan | 25 |
5 | T. Kehrer | Đức | 29 |
6 | D. Zakaria | Thụy Sỹ | 29 |
7 | E. Ben Seghir | Pháp | 22 |
8 | E. Matazo | Pháp | 22 |
9 | F. Balogun | Mỹ | 24 |
10 | A. Golovin | Nga | 35 |
11 | M. Akliouche | Pháp | 27 |
12 | Caio Henrique | Brazil | 28 |
13 | C. Mawissa | Pháp | 24 |
14 | M. Biereth | Áo | 26 |
15 | L. Camara | Bỉ | 23 |
16 | P. Köhn | Thụy Sỹ | 42 |
17 | W. Singo | 29 | |
18 | T. Minamino | Nhật Bản | 30 |
20 | K. Ouattara | Pháp | 27 |
21 | G. Ilenikhena | Pháp | 23 |
22 | M. Salisu | 24 | |
23 | M. Sarr | Pháp | 26 |
24 | A. Tchouaméni | Italia | 25 |
26 | R. Aguilar | Pháp | 32 |
27 | K. Diatta | 26 | |
28 | Jorge | Pháp | 29 |
29 | F. Balogun | Anh | 24 |
30 | V. Mannone | Italia | 37 |
31 | K. Volland | Đức | 33 |
32 | Badiashile | Thế Giới | 24 |
34 | C. Matsima | Pháp | 28 |
35 | F. Luis | Bồ Đào Nha | 26 |
36 | B. Embolo | Thụy Sỹ | 27 |
37 | S. Diop | Pháp | 25 |
40 | J. Stawiecki | Pháp | 18 |
42 | S. Bouabré | Pháp | 28 |
44 | S. Nibombé | Bỉ | 28 |
77 | Gelson Martins | Bồ Đào Nha | 27 |
88 | S. Magassa | Pháp | 22 |
99 | W. Singo | 26 | |
150 | J. Marcelin | Pháp | 25 |
180 | A. Zagre | Pháp | 24 |
190 | D. Sidibe | Pháp | 33 |