Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Montpellier
Thành phố: Montpellier
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVD: Stade de la Mosson (Sức chứa: 32939)

Thành lập: 1974

HLV: O. Dall’Oglio

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:15 26/01/2025 VĐQG Pháp

Toulouse vs Montpellier

02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp

Montpellier vs Lens

02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp

Strasbourg vs Montpellier

02:00 17/02/2025 VĐQG Pháp

Montpellier vs Lyon

02:00 24/02/2025 VĐQG Pháp

Nice vs Montpellier

02:00 03/03/2025 VĐQG Pháp

Montpellier vs Rennes

02:00 10/03/2025 VĐQG Pháp

Lille vs Montpellier

02:00 17/03/2025 VĐQG Pháp

Montpellier vs Saint Etienne

02:00 31/03/2025 VĐQG Pháp

Auxerre vs Montpellier

02:00 07/04/2025 VĐQG Pháp

Montpellier vs Le Havre

01:00 18/01/2025 VĐQG Pháp

Montpellier 2 - 1 Monaco

23:15 12/01/2025 VĐQG Pháp

Montpellier 1 - 3 Angers

03:00 05/01/2025 VĐQG Pháp

Lyon 1 - 0 Montpellier

00:00 22/12/2024 Cúp Pháp

Le Puy Foot 4 - 0 Montpellier

21:00 15/12/2024 VĐQG Pháp

Montpellier 2 - 2 Nice

21:00 08/12/2024 VĐQG Pháp

Lens 2 - 0 Montpellier

21:00 01/12/2024 VĐQG Pháp

Montpellier 2 - 2 Lille

01:00 24/11/2024 VĐQG Pháp

Saint Etienne 1 - 0 Montpellier

22:59 10/11/2024 VĐQG Pháp

Montpellier 3 - 1 Stade Brestois

22:59 03/11/2024 VĐQG Pháp

Le Havre 1 - 0 Montpellier

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 B. Dizdarević Thụy Sỹ 31
2 A. Souquet Pháp 33
3 I. Sylla Pháp 31
4 B. Kouyate 28
5 M. Sagnan Pháp 35
6 C. Jullien Pháp 32
7 A. Nordin Pháp 27
8 A. Adams 28
9 M. Al Tamari Jordan 35
10 W. Khazri Tunisia 28
11 T. Savanier Colombia 34
12 J. Ferri Pháp 33
13 J. Chotard Thụy Sỹ 24
14 O. Maamma Pháp 23
15 G. Bares Thụy Sỹ 24
16 D. Bertaud Pháp 27
17 T. Sainte-Luce Pháp 27
18 L. Leroy Pháp 25
19 R. Nzingoula 23
20 B. Touré 24
21 L. Mincarelli Pháp 24
22 K. Fayad Pháp 21
23 Y. Karamoh Italia 23
26 T. Tamas Pháp 24
27 B. Omeragic Pháp 27
28 B. Makouana 23
29 E. Tchato 23
30 M. Carvalho Pháp 26
31 N. Cozza Pháp 26
38 A. Gueguin Pháp 24
39 Y. Issoufou Ma rốc 20
40 B. Lecomte Pháp 34
44 T. Chennahi Pháp 22
45 S. Dzodic Pháp 21
47 Y. Mouanga Pháp 24
52 N. Maksimović Serbia 33
70 T. Coulibaly Pháp 24
75 M. Sakho Pháp 35
77 F. Sacko 30
90 B. Kamara 29
99 W. Khazri Tunisia 34
113 B. Lecomte Pháp 34