Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Preston North End
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Deepdale (Sức chứa: 23408)

Thành lập: 1863

HLV: R. Lowe

Danh hiệu: 2 Ngoại Hạng Anh, 3 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 1 League Two, 2 FA Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Middlesbrough

21:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers vs Preston North End

21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Millwall

01:45 12/02/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Preston North End

21:00 15/02/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Burnley

21:00 22/02/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Preston North End

21:00 01/03/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Swansea City

21:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd vs Preston North End

01:45 12/03/2025 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs Preston North End

21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Portsmouth

02:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh

Watford 1 - 2 Preston North End

22:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh

Luton Town 0 - 0 Preston North End

02:45 15/01/2025 Cúp FA

Preston North End 2 - 1 Charlton Athletic

22:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End 1 - 1 Oxford Utd

22:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom 3 - 1 Preston North End

19:30 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End 3 - 1 Sheffield Wed.

22:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End 1 - 0 Hull City

22:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

QPR 2 - 1 Preston North End

19:30 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End 1 - 1 Leeds Utd

02:45 12/12/2024 Hạng Nhất Anh

Cardiff City 0 - 2 Preston North End

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 F. Woodman Anh 35
2 A. Fernández Tây Ban Nha 22
3 G. Cunningham Anh 37
4 B. Whiteman Anh 40
5 J. Whatmough Anh 38
6 L. Lindsay Australia 33
7 W. Keane 36
8 A. McCann Australia 40
9 E. Riis Anh 48
10 Frokjær-Jensen 33
11 R. Brady Anh 33
12 D. Iversen Scotland 41
13 D. Cornell Thế Giới 35
14 J. Storey Anh 37
15 T. Parrott Anh 38
16 A. Hughes Bắc Ireland 42
17 L. Stewart Anh 38
18 R. Ledson Bắc Ireland 36
19 E. Riis Anh 41
20 S. Greenwood Anh 39
21 D. Cornell Đức 44
22 S. Pordarson Anh 32
23 J. Okkels Đan Mạch 38
24 S. Maguire Anh 33
25 D. Holmes Anh 31
26 P. Bauer Đức 37
27 Holland-Wilkinson Thế Giới 35
28 M. Osmajic Montenegro 28
29 Kesler-Hayden Anh 32
30 Brownhill Anh 30
31 T. Mawene Ireland 30
32 J. Earl Anh 29
33 K. Best Anh 28
35 N. Mawene Anh 27
39 M. O'Neil Wales 33
40 J. Bowler Anh 26
41 B. Diaby Anh 40
44 B. Potts Anh 31
45 J. Murphy Thế Giới 32
Tin Preston North End