Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

QPR
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Loftus Road (Sức chứa: 18360)

Thành lập: 1885

HLV: M. Beale

Danh hiệu: 2 Hạng Nhất Anh, 1 League Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh

QPR vs Sheffield Wed.

21:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh

Millwall vs QPR

21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh

QPR vs Blackburn Rovers

01:45 12/02/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry vs QPR

21:00 15/02/2025 Hạng Nhất Anh

QPR vs Derby County

21:00 22/02/2025 Hạng Nhất Anh

Portsmouth vs QPR

21:00 01/03/2025 Hạng Nhất Anh

QPR vs Sheffield Utd

21:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom vs QPR

01:45 12/03/2025 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs QPR

21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh

QPR vs Leeds Utd

02:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City 1 - 2 QPR

19:30 18/01/2025 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle 0 - 1 QPR

21:00 11/01/2025 Cúp FA

Leicester City 6 - 2 QPR

03:00 07/01/2025 Hạng Nhất Anh

QPR 2 - 1 Luton Town

19:30 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

QPR 3 - 1 Watford

19:30 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich 1 - 1 QPR

22:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Swansea City 3 - 0 QPR

22:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

QPR 2 - 1 Preston North End

19:30 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City 1 - 1 QPR

02:45 12/12/2024 Hạng Nhất Anh

QPR 2 - 0 Oxford Utd

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 P. Nardi Anh 45
2 O. Kakay 43
3 J. Dunne Anh 36
4 J. Colback Anh 34
5 S. Cook Anh 39
6 J. Clarke-Salter Na Uy 47
7 K. Dembélé Anh 26
8 S. Field Anh 43
9 L. Dykes Anh 36
10 I. Chair Anh 46
11 P. Smyth Wales 26
12 M. Frey Thụy Sỹ 36
13 J. Walsh Hàn Quốc 35
14 K. Saito Nhật Bản 37
15 M. Fox Anh 47
16 L. Morrison Scotland 42
17 R. Edwards Anh 34
18 Z. Celar Slovenia 33
19 E. Dixon-Bonner Anh 34
20 H. Ashby Anh 43
21 K. Morgan Ireland 42
22 K. Paal 28
23 Hevertton Brazil 35
24 N. Madsen Chi Lê 36
25 L. Andersen Anh 44
26 R. Kolli Algeria 32
27 D. Bennie Anh 24
28 A. Lloyd Đức 33
29 A. Drewe Anh 38
30 S. Armstrong Brazil 36
32 L. Kelly Anh 33
33 D. Barnes 36
34 A. Mitchell Anh 32
35 Y.Benayoun Argentina 39
36 A. Aoraha Ai Cập 33
37 A. Adomah Bắc Ireland 31
38 R. Kolli Scotland 30
39 D. De Silva Iceland 29
40 J. Varane 38
41 B.Comley Anh 33
42 C.Kpekawa Thế Giới 46
43 J. Gibbons Anh 32
45 Petrasso Bồ Đào Nha 46
47 T. Iroegbunam Anh 23