Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Bramall Lane (Sức chứa: 32702) Thành lập: 1889 HLV: P. Heckingbottom Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(1), League One(1), FA Cup(4) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Hull City
21:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh
Derby County vs Sheffield Utd
21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Portsmouth
01:45 13/02/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Middlesbrough
21:00 15/02/2025 Hạng Nhất Anh
Luton Town vs Sheffield Utd
21:00 22/02/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Leeds Utd
21:00 01/03/2025 Hạng Nhất Anh
QPR vs Sheffield Utd
21:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Preston North End
01:45 13/03/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Bristol City
21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. vs Sheffield Utd
02:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City 1 - 2 Sheffield Utd
22:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 2 - 0 Norwich
02:00 10/01/2025 Cúp FA
Sheffield Utd 0 - 1 Cardiff City
22:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 2 Sheffield Utd
03:00 02/01/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland 2 - 1 Sheffield Utd
19:30 29/12/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 1 - 1 West Brom
22:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 0 - 2 Burnley
22:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 0 - 2 Sheffield Utd
22:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 2 - 0 Plymouth Argyle
02:45 12/12/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall 0 - 1 Sheffield Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Cooper | Anh | 26 |
2 | A. Gilchrist | Anh | 32 |
3 | S. McCallum | Anh | 35 |
4 | O. Arblaster | Scotland | 34 |
5 | A. Trusty | Anh | 31 |
6 | H. Souttar | Anh | 37 |
7 | R. Brewster | Anh | 25 |
8 | G. Hamer | Hà Lan | 28 |
9 | K. Moore | Scotland | 29 |
10 | C. OHare | Anh | 39 |
11 | J. Rak-Sakyi | Anh | 24 |
13 | I. Grbic | Croatia | 41 |
14 | H. Burrows | Scotland | 28 |
15 | Ahmedhodzic | Bosnia-Herzgovina | 26 |
16 | O. Norwood | Bắc Ireland | 34 |
17 | A. Davies | Anh | 23 |
18 | Foderingham | Anh | 34 |
19 | J. Robinson | Anh | 32 |
20 | J. Bogle | Anh | 24 |
21 | Vinicius Souza | Hà Lan | 29 |
22 | T. Davies | Anh | 24 |
23 | T. Campbell | Anh | 31 |
24 | O. Arblaster | Anh | 26 |
25 | A. Ben Slimane | Tunisia | 35 |
26 | J. Baptiste | Anh | 36 |
27 | Y. Larouci | Bosnia-Herzgovina | 33 |
28 | J. McAtee | Ireland | 34 |
29 | I. Coulibaly | Ireland | 25 |
30 | M. Holgate | Anh | 24 |
32 | W. Osula | Anh | 21 |
33 | Norrington-Davies | Wales | 26 |
34 | L. Marsh | Anh | 23 |
35 | A. Brooks | Anh | 27 |
36 | D. Jebbison | Anh | 22 |
37 | J. Amissah | Anh | 25 |
38 | F. Seriki | Anh | 27 |
39 | R. Oné | Scotland | 27 |
40 | J. Buyabu | Anh | 22 |
42 | S. Peck | Lithuania | 20 |
117 | I. Coulibaly | 25 |