Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Slo. Bratislava
Thành phố: Bratislava
Quốc gia: Slovakia
Thông tin khác:

SVĐ: Štadión Pasienky(sức chứa: 13295)

Thành lập: 1919

HLV: D. Tittel

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Bayern Munich vs Slo. Bratislava

20:30 08/02/2025 VĐQG Slovakia

Ruzomberok vs Slo. Bratislava

03:00 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Slo. Bratislava 1 - 3 Stuttgart

22:00 16/01/2025 Giao Hữu CLB

Al Garrafa 1 - 2 Slo. Bratislava

00:00 15/12/2024 VĐQG Slovakia

Slo. Bratislava 2 - 1 Dunajska Stred

00:45 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Atletico Madrid 3 - 1 Slo. Bratislava

00:00 08/12/2024 VĐQG Slovakia

MSK Zilina 2 - 1 Slo. Bratislava

00:00 05/12/2024 VĐQG Slovakia

Slo. Bratislava 6 - 0 KFC Komarno

21:30 01/12/2024 VĐQG Slovakia

Slo. Bratislava 3 - 1 Dukla BB

00:45 27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Slo. Bratislava 2 - 3 AC Milan

00:00 23/11/2024 VĐQG Slovakia

FC Kosice 1 - 1 Slo. Bratislava

21:30 09/11/2024 VĐQG Slovakia

Slo. Bratislava 3 - 1 Skalica

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Chovan Slovakia 41
2 S. Voet Bỉ 25
3 U. Agbo Slovakia 31
4 G. Kashia Slovakia 37
5 R. Krizan Slovakia 34
6 K. Wimmer Áo 42
7 V. Weiss Slovakia 34
8 M. Ljubicic Slovakia 37
9 I. Saponjic Serbia 28
10 M. Tolić Croatia 42
11 T. Barseghyan Serbia 37
12 K. Bajric Slovakia 32
13 D. Strelec Slovakia 29
14 M. Abena Séc 38
16 A. Mustafic Argentina 37
17 J. Medvedev Slovakia 34
18 N. Marcelli Séc 36
19 A. Green Anh 27
20 J. Kankava 34
21 R. Mak Slovakia 35
23 S. Zuberu 25
24 E. Ramirez Slovakia 32
25 L. Pauschek Slovakia 29
26 A. Gajdos Slovakia 21
27 D. Holman Slovakia 30
28 C. Blackman 27
29 V. Bozhikov Slovakia 30
30 M. Sulla Slovakia 32
31 M. Trnovsky Slovakia 25
32 B. Chudik Slovakia 35
33 J. Kucka Slovakia 33
35 A. Hrdina Slovakia 43
36 Lucas Slovakia 32
70 G. Chakvetadze Slovakia 42
71 D. Takac Slovakia 26
77 A. Cavric 37
81 V. De Marco Slovakia 33
88 K. Savvidis Hy Lạp 30
93 I. Metsoko 23
Tin Slo. Bratislava