Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Stuttgart
Thành phố: Stuttgart
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐMercedes-Benz-Arena (Sức chứa: 60469)

Thành lập: 1893

HLV: B. Labbadia vs S. Hoeneb

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:30 25/01/2025 VĐQG Đức

Mainz vs Stuttgart

02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Stuttgart vs PSG

21:30 01/02/2025 VĐQG Đức

Stuttgart vs M.gladbach

20:30 08/02/2025 VĐQG Đức

B.Dortmund vs Stuttgart

20:30 15/02/2025 VĐQG Đức

Stuttgart vs Wolfsburg

20:30 22/02/2025 VĐQG Đức

Hoffenheim vs Stuttgart

20:30 01/03/2025 VĐQG Đức

Stuttgart vs Bayern Munich

20:30 08/03/2025 VĐQG Đức

Holstein Kiel vs Stuttgart

20:30 15/03/2025 VĐQG Đức

Stuttgart vs B.Leverkusen

20:30 29/03/2025 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt vs Stuttgart

03:00 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Slo. Bratislava 1 - 3 Stuttgart

21:30 18/01/2025 VĐQG Đức

Stuttgart 4 - 0 Freiburg

02:30 16/01/2025 VĐQG Đức

Stuttgart 2 - 1 Leipzig

23:30 12/01/2025 VĐQG Đức

Augsburg 0 - 1 Stuttgart

20:00 05/01/2025 Giao Hữu CLB

Stuttgart 2 - 2 Ajax

21:30 21/12/2024 VĐQG Đức

Stuttgart 0 - 1 St. Pauli

21:30 15/12/2024 VĐQG Đức

Heidenheim 1 - 3 Stuttgart

03:00 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Stuttgart 5 - 1 Young Boys

02:30 07/12/2024 VĐQG Đức

Stuttgart 3 - 2 Union Berlin

00:00 04/12/2024 Cúp Đức

Jahn Regensburg 0 - 3 Stuttgart

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 F. Bredlow Đức 28
2 A. Al Dakhil Bỉ 26
3 R. Hendriks Hà Lan 32
4 J. Vagnoman Đức 38
5 Y. Keitel Đức 28
6 A. Stiller Đức 39
7 M. Mittelstadt Tây Ban Nha 28
8 E. Millot Pháp 28
9 E. Demirovic Bosnia-Herzgovina 29
10 E. Toure Bồ Đào Nha 26
11 N. Woltemade Đức 31
13 F. Kratzig Đức 37
14 Katompa Mvumpa Hy Lạp 26
15 P. Stenzel Đức 29
16 A. Karazor Đức 36
17 J. Diehl Đức 31
18 J. Leweling Bồ Đào Nha 26
19 J. Milosevic Bắc Macedonia 25
20 L. Stergiou Đức 29
21 H. Ito Nhật Bản 27
22 C. Führich Đức 27
23 Zagadou Pháp 26
24 J. Chabot Đức 27
25 L. Egloff Đức 33
26 D. Undav Đức 34
27 C. Führich Đức 40
28 N. Nartey Đức 25
29 A. Rouault Pháp 27
30 R. Massimo Ba Lan 26
31 C. Olivier Bồ Đào Nha 27
32 F. Rieder Pháp 27
33 A. Nübel Đức 34
34 B. Tashchi Đức 35
35 M. Kamiński Ba Lan 33
36 H. Sarpei 27
37 H. Ito Đức 31
39 N. Sessa Argentina 29
40 L. Raimund Đức 20
42 J.Kiesewetter Mỹ 32
43 R. Paula Đức 21
44 A.Maxim Rumany 35
45 A. Chase Nhật Bản 21
50 A. Tibidi Pháp 22