Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Sunderland |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Stadium of Light (Sức chứa: 49000) Thành lập: 1879 HLV: T. Mowbray Danh hiệu: 6 Ngoại Hạng Anh, 5 Hạng Nhất Anh, 2 FA Cup, 1 Community Shield, 1 EFL Trophy |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs Plymouth Argyle
21:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Sunderland
21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs Watford
01:45 13/02/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs Luton Town
21:00 15/02/2025 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd vs Sunderland
21:00 22/02/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs Hull City
21:00 01/03/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. vs Sunderland
21:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs Cardiff City
01:45 12/03/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs Preston North End
21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh
Coventry vs Sunderland
02:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh
Derby County 0 - 1 Sunderland
03:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh
Burnley 0 - 0 Sunderland
22:00 11/01/2025 Cúp FA
Sunderland 1 - 1 Stoke City
22:00 05/01/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland 1 - 0 Portsmouth
03:00 02/01/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland 2 - 1 Sheffield Utd
22:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh
Stoke City 1 - 0 Sunderland
22:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 2 - 2 Sunderland
22:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh
Sunderland 2 - 1 Norwich
22:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 2 - 3 Sunderland
02:45 11/12/2024 Hạng Nhất Anh
Sunderland 1 - 1 Bristol City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Patterson | Rumany | 38 |
2 | N. Huggins | Anh | 38 |
3 | D. Cirkin | Hà Lan | 35 |
4 | D. Neil | Scotland | 36 |
5 | D. Ballard | Anh | 46 |
6 | T. Pembele | Anh | 37 |
7 | J. Bellingham | Anh | 20 |
8 | A. Browne | Anh | 34 |
9 | L. Semedo | Bồ Đào Nha | 28 |
10 | P. Roberts | Anh | 32 |
11 | C. Rigg | Anh | 38 |
12 | E. Mayenda | Séc | 36 |
13 | L. O'Nien | Anh | 31 |
14 | R. Mundle | Anh | 40 |
15 | N. Rusyn | Ukraina | 42 |
16 | A. Diallo | Ireland | 25 |
17 | A. Ba | Mỹ | 36 |
18 | W. Isidor | Pháp | 31 |
19 | J. Bennette | Anh | 40 |
20 | J. Clarke | Argentina | 37 |
21 | S. Moore | Anh | 35 |
22 | A. Aouchiche | Pháp | 26 |
23 | J. Seelt | Italia | 40 |
24 | A. Connolly | Ireland | 44 |
25 | N. Triantis | Australia | 30 |
26 | C. Mepham | Wales | 38 |
27 | Jay Matete | Anh | 36 |
28 | C. Styles | Hungary | 37 |
30 | M. Aleksić | Serbia | 20 |
31 | C. Rigg | Anh | 34 |
32 | T. Hume | Argentina | 39 |
33 | L. Hjelde | Na Uy | 30 |
36 | C. Dunne | Thế Giới | 32 |
38 | Mandron | Pháp | 31 |
39 | P. Ekwah | Pháp | 34 |
40 | T. Watson | Anh | 33 |
41 | Zac Johnson | Anh | 31 |
42 | A. Alese | Anh | 29 |
44 | Januzaj | Anh | 30 |
45 | Josh Robson | Italia | 37 |
46 | B. Dack | Anh | 26 |
48 | Mbunga-Kimpioka | Mỹ | 33 |
50 | H. Jones | Anh | 20 |