Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Swansea City
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Liberty (Sức chứa: 20828)

Thành lập: 1912

HLV: R. Martin

Danh hiệu: 1 League One, 1 League Two, 1 League Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Swansea City

21:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh

Swansea City vs Coventry

21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh

Bristol City vs Swansea City

01:45 12/02/2025 Hạng Nhất Anh

Swansea City vs Sheffield Wed.

21:00 15/02/2025 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Swansea City

21:00 22/02/2025 Hạng Nhất Anh

Swansea City vs Blackburn Rovers

21:00 01/03/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Swansea City

21:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh

Swansea City vs Middlesbrough

01:45 13/03/2025 Hạng Nhất Anh

Watford vs Swansea City

21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh

Swansea City vs Burnley

02:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh

Swansea City 1 - 2 Sheffield Utd

19:30 18/01/2025 Hạng Nhất Anh

Cardiff City 3 - 0 Swansea City

23:30 12/01/2025 Cúp FA

Southampton 3 - 0 Swansea City

19:30 04/01/2025 Hạng Nhất Anh

Swansea City 1 - 1 West Brom

22:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

Portsmouth 4 - 0 Swansea City

22:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Swansea City 2 - 1 Luton Town

22:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Swansea City 3 - 0 QPR

19:30 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

Hull City 2 - 1 Swansea City

22:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Swansea City 2 - 3 Sunderland

02:45 11/12/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle 1 - 2 Swansea City

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Fisher Anh 40
2 J. Key Tây Ban Nha 33
3 K. Pedersen Đan Mạch 31
4 J. Fulton Anh 36
5 B. Cabango Wales 38
6 H. Darling Anh 31
7 J. Allen Wales 37
8 M. Grimes Anh 33
9 Z. Vipotnik Slovenia 28
10 E. Ji-Sung Hàn Quốc 31
11 J. Ginnelly Hà Lan 35
12 J. Paterson Anh 28
13 S. Benda Đức 34
14 J. Tymon Ireland 33
15 N. Ogbeta Anh 40
16 J. Asoro Thụy Điển 37
17 Gonçalo Franco Ba Lan 31
18 C. Patino Anh 28
19 F. Bianchini Pháp 24
20 L. Cullen Anh 31
21 N. Tjoe-A-On Indonesia 38
22 L. Vigouroux Chi Lê 28
23 C. Christie Anh 27
24 J. Bidwell Anh 36
25 M. Peart-Harris Đức 47
26 K. Naughton Anh 37
28 L. Walsh Bắc Ireland 33
29 M. Sorinola Anh 34
30 H. Ashby Scotland 36
31 O. Cooper Wales 33
33 J. McLaughlin Anh 30
35 Ronald Brazil 33
41 S. Parker Wales 31
44 B. Cabango Slovenia 30
45 C. Congreve Pháp 40
47 A. Abdulai Scotland 26
50 C. Harries Scotland 30
51 R. Mesa Anh 33
54 M. Cafaro Pháp 28