Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Watford
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Vicarage Road (Sức chứa: 22200)

Thành lập: 1881

HLV: S. Bilic

Danh hiệu: League One(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Watford

21:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh

Watford vs Norwich

21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs Watford

01:45 12/02/2025 Hạng Nhất Anh

Watford vs Leeds Utd

21:00 15/02/2025 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Watford

21:00 22/02/2025 Hạng Nhất Anh

Watford vs Luton Town

21:00 01/03/2025 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Watford

21:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh

Watford vs Millwall

01:45 13/03/2025 Hạng Nhất Anh

Watford vs Swansea City

21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh

Oxford Utd vs Watford

02:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh

Watford 1 - 2 Preston North End

22:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh

Derby County 0 - 2 Watford

02:45 15/01/2025 Hạng Nhất Anh

Cardiff City 1 - 1 Watford

02:45 10/01/2025 Cúp FA

Fulham 4 - 1 Watford

22:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh

Watford 1 - 2 Sheffield Utd

19:30 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

QPR 3 - 1 Watford

22:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Watford 1 - 2 Cardiff City

22:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Watford 2 - 1 Portsmouth

22:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley 2 - 1 Watford

21:00 15/12/2024 Hạng Nhất Anh

Watford 2 - 1 West Brom

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 D. Bachmann 34
2 J. Ngakia Anh 25
3 F. Sierralta Tây Ban Nha 35
4 W. Hoedt Anh 28
5 R. Porteous Scotland 28
6 M. Pollock Pháp 26
7 T. Ince Anh 27
8 G. Chakvetadze Georgia 36
9 M. Rajović Albania 28
10 I. Louza Anh 28
11 R. Vata Ireland 26
12 K. Sema Thụy Điển 32
14 P. Dwomoh Bỉ 21
15 M. Pollock Anh 36
16 G. Chakvetadze Georgia 35
17 M. Sissoko Pháp 30
18 D. Jebbison Canada 30
19 V. Bayo Brazil 29
20 D. Quina Bồ Đào Nha 26
21 A. Ogbonna Italia 28
22 J. Morris Scotland 28
23 J. Bond Anh 27
24 T. Dele-Bashiru 26
25 E. Dennis 28
26 Ben Hamer Áo 31
28 S. Kalu 26
29 Hernandez Tây Ban Nha 26
30 K. Hause Anh 28
31 F. Sierralta Chi Lê 28
33 J. Kucka Slovakia 38
34 K. Baah Anh 25
36 F. Ebosele Ireland 26
37 Y. Larouci Algeria 24
39 E. Kayembe 27
41 O. Etebo 30
42 J. Morris Anh 24
44 W. Hoedt Hà Lan 28
45 R. Andrews Anh 28
49 M. Adu-Poku Anh 24
50 A. Blake Anh 24
57 R. Andrews Anh 24
59 J. Grieves Anh 23
100 B. Foster Anh 42