Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

West Brom
Thành phố: West Bromwich
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: The Hawthorns (sức chứa: 28003)

Thành lập: 1878

HLV: Carlos Corberan

Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(3), FA Cup(5), League Cup(1), Community Shield(2)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Portsmouth

21:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle vs West Brom

21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Sheffield Wed.

01:45 13/02/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Blackburn Rovers

21:00 15/02/2025 Hạng Nhất Anh

Millwall vs West Brom

21:00 22/02/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Oxford Utd

21:00 01/03/2025 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd vs West Brom

21:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom vs QPR

01:45 12/03/2025 Hạng Nhất Anh

Burnley vs West Brom

21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Hull City

02:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 2 - 0 West Brom

22:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom 1 - 1 Stoke City

22:00 11/01/2025 Cúp FA

Bournemouth 5 - 1 West Brom

19:30 04/01/2025 Hạng Nhất Anh

Swansea City 1 - 1 West Brom

22:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom 3 - 1 Preston North End

19:30 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 1 - 1 West Brom

00:30 27/12/2024 Hạng Nhất Anh

Derby County 2 - 1 West Brom

22:00 22/12/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom 2 - 0 Bristol City

21:00 15/12/2024 Hạng Nhất Anh

Watford 2 - 1 West Brom

03:00 12/12/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom 2 - 0 Coventry

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Palmer Anh 36
2 D. Furlong Anh 30
3 M. Holgate 33
4 C. Styles Hungary 28
5 K. Bartley Anh 34
6 S. Ajayi Anh 32
7 J. Wallace Australia 30
8 J. Molumby Anh 36
9 J. Maja 37
10 J. Swift Anh 37
11 G. Diangana Anh 27
12 D. Dike Mỹ 26
13 K. Grosicki Wales 43
14 T. Heggem Na Uy 32
15 C. Taylor Anh 36
16 G. Taylor Anh 25
17 O. Diakité 38
18 K. Ahearne-Grant Anh 27
19 L. Dobbin Anh 38
20 U. Racic Serbia 32
21 P. McNair Bắc Ireland 27
22 M. Johnston Ireland 32
23 J. Wildsmith Ireland 38
24 G. Frabotta Italia 41
25 N. Chalobah Anh 31
26 A. Hegazi Ai Cập 34
27 A. Mowatt Anh 27
28 R. Tulloch Anh 27
29 Gardner-Hickman Thế Giới 35
31 T. Fellows Anh 32
33 J. Griffiths Anh 38
34 E. Ingram Anh 32
35 O. Yokuslu Thổ Nhĩ Kỳ 28
36 C. Taylor Anh 21
38 A. Higgins Anh 21
41 T. Fellows Anh 35
70 A. Carroll Anh 36
102 R. Snodgrass Scotland 38
170 J. Hugill Anh 33
190 R. Sawyers 34
220 L. Peltier Hungary 46
350 Z. Ashworth Thổ Nhĩ Kỳ 31