Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Avispa Fukuoka 10 6 1 3 3 19
2 Kyoto Sanga 11 5 3 3 2 18
3 Kawasaki Fro. 11 4 5 2 8 17
4 Okayama 10 5 2 3 4 17
5 Kashiwa Reysol 10 4 5 1 3 17
6 Sanf Hiroshima 9 5 2 2 3 17
7 Machida Zelvia 10 5 2 3 2 17
8 Kashima Antlers 10 5 1 4 6 16
9 Urawa Red 11 4 4 3 1 16
10 Shimizu S-Pulse 11 4 3 4 2 15
11 Vissel Kobe 10 4 3 3 1 15
12 Shonan Bellmare 10 4 2 4 -4 14
13 Gamba Osaka 10 4 1 5 -4 13
14 Cerezo Osaka 10 3 3 4 0 12
15 Yokohama FC 10 3 2 5 -1 11
16 Tokyo Verdy 10 2 4 4 -5 10
17 FC Tokyo 10 2 3 5 -5 9
18 Alb. Niigata (JPN) 10 1 5 4 -4 8
19 Yokohama FM 11 1 5 5 -4 8
20 Nagoya Grampus 10 2 2 6 -8 8

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

AFC Champions League VL AFC Champions League Xuống hạng